Bài 4: NHIỆT DUNG RIÊNG
👀 3
❤️ 1
Cập nhật gần nhất: 1 week ago
📚 Các phần trong bài học
Nội dung tổng hợp
1. Khái niệm nhiệt dung riêng
Nhiệt dung riêng của một chất là nhiệt lượng cần truyền cho 1 kg chất đó để làm nhiệt độ của nó tăng thêm 1°C (hay 1 Kelvin).
Ký hiệu: c
Đơn vị: J/Kg.K
Công thức tính nhiệt lượng
Khi một vật có khối lượng m được nung nóng (hoặc làm lạnh) để thay đổi nhiệt độ L, nhiệt lượng truyền cho vật (hoặc vật tỏa ra) được tính theo công thức:
Q = mcΔt
trong đó:
Q: nhiệt lượng (J)
m: khối lượng vật (kg)
c: nhiệt dung riêng của chất làm nên vật
Δt : độ tăng (hoặc giảm) nhiệt độ (°C hoặc K)
2. Cách xác định nhiệt dung riêng của nước
Sử dụng thiết bị gồm: bình chứa nước, nhiệt kế, điện trở nung, nguồn điện, đồng hồ đo dòng điện và điện áp.
Đo khối lượng nước, nhiệt độ ban đầu, thời gian cấp nhiệt.
Tính nhiệt lượng cấp vào bằng công thức:
Q = PΔt = UIt
Áp dụng công thức
\( c = \frac{P(τ_N - τ_M)}{m(t_N - t_N)}\)
để tìm c của nước.
So sánh kết quả thực nghiệm với giá trị lý thuyết 4200 J/(kg.K), phân tích nguyên nhân chênh lệch (thường do thất thoát nhiệt ra môi trường hoặc do nhiệt dung của bình).
3. Ý nghĩa thực tế của nhiệt dung riêng của nước
Nước có nhiệt dung riêng rất lớn, nên:
Hấp thụ và tỏa nhiệt chậm → giúp khí hậu vùng ven biển ôn hòa hơn.
Nhiệt độ nước biển và hồ thay đổi chậm hơn đất liền, tạo môi trường ổn định cho sinh vật.
Được dùng làm chất làm mát trong động cơ, máy móc.
Bài tập ôn tập (16 tổng câu hỏi)
*Lưu ý: làm hết câu này rồi đến câu khác. Xin đừng nôn nóng.
/ 16
Đang tải câu hỏi...
Nội dung tổng hợp
1. Khái niệm nhiệt dung riêng
Nhiệt dung riêng của một chất là nhiệt lượng cần truyền cho 1 kg chất đó để làm nhiệt độ của nó tăng thêm 1°C (hay 1 Kelvin).
Ký hiệu: c
Đơn vị: J/Kg.K
Công thức tính nhiệt lượng
Khi một vật có khối lượng m được nung nóng (hoặc làm lạnh) để thay đổi nhiệt độ L, nhiệt lượng truyền cho vật (hoặc vật tỏa ra) được tính theo công thức:
Q = mcΔt
trong đó:
Q: nhiệt lượng (J)
m: khối lượng vật (kg)
c: nhiệt dung riêng của chất làm nên vật
Δt : độ tăng (hoặc giảm) nhiệt độ (°C hoặc K)
2. Cách xác định nhiệt dung riêng của nước
Sử dụng thiết bị gồm: bình chứa nước, nhiệt kế, điện trở nung, nguồn điện, đồng hồ đo dòng điện và điện áp.
Đo khối lượng nước, nhiệt độ ban đầu, thời gian cấp nhiệt.
Tính nhiệt lượng cấp vào bằng công thức:
Q = PΔt = UIt
Áp dụng công thức
\( c = \frac{P(τ_N - τ_M)}{m(t_N - t_N)}\)
để tìm c của nước.
So sánh kết quả thực nghiệm với giá trị lý thuyết 4200 J/(kg.K), phân tích nguyên nhân chênh lệch (thường do thất thoát nhiệt ra môi trường hoặc do nhiệt dung của bình).
3. Ý nghĩa thực tế của nhiệt dung riêng của nước
Nước có nhiệt dung riêng rất lớn, nên:
Hấp thụ và tỏa nhiệt chậm → giúp khí hậu vùng ven biển ôn hòa hơn.
Nhiệt độ nước biển và hồ thay đổi chậm hơn đất liền, tạo môi trường ổn định cho sinh vật.
Được dùng làm chất làm mát trong động cơ, máy móc.
Đang tải câu hỏi...