I. KHÁI NIỆM NHIỆT HÓA RIÊNG
Cập nhật gần nhất: 1 week ago
Nhiệt hóa hơi riêng của một chất lỏng ở một nhiệt độ xác định là lượng nhiệt cần thiết để làm cho 1 kilôgam chất lỏng đó bay hơi hoàn toàn ở nhiệt độ đó.
Ký hiệu: L
Đơn vị: Jun trên kilôgam (J/kg)
Ý nghĩa: Cho biết cần bao nhiêu Jun nhiệt để hóa hơi hoàn toàn 1 kg chất lỏng mà nhiệt độ không thay đổi.
Lưu ý:
Nhiệt hóa hơi riêng phụ thuộc vào bản chất của chất và nhiệt độ hóa hơi.
Nhiệt hóa hơi riêng thường tăng khi nhiệt độ sôi giảm. Ví dụ: Nước có L = 2,26.10⁶ J/kg ở 100°C, nhưng ở 50°C thì L ≈ 2,39.10⁶ J/kg.
Công thức tính nhiệt lượng làm bay hơi một khối lượng chất
Q = Lm
Trong đó:
Q: là nhiệt lượng cần cung cấp để làm hóa hơi chất
L: là nhiệt hóa hơi riêng của chất
m: là khối lượng chất lỏng bay hơi.
Ví dụ:
Nhiệt hóa hơi riêng của nước ở 100°C là 2,26.10⁶ J/kg. Tính nhiệt lượng để làm hóa hơi 0,5 kg nước ở 100°C.
Giải:
Q = Lm = 2,26×10⁶. 0,5 = 113000 J
Bài tập ôn tập(0 tổng câu hỏi)
*Lưu ý: làm hết câu này rồi đến câu khác. Xin đừng nôn nóng.Đang tải câu hỏi...