III. SỰ CHUYỂN THỂ
Cập nhật gần nhất: 1 week ago
1. Khái niệm
Chất có thể tồn tại ở 3 trạng thái: rắn, lỏng, khí. Khi thay đổi nhiệt độ hoặc áp suất, chất có thể chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Rắn → Lỏng: nóng chảy
Lỏng → Khí: bay hơi, sôi
Rắn → Khí: thăng hoa
Và ngược lại:
Khí → Lỏng: ngưng tụ
Lỏng → Rắn: đông đặc
Khí → Rắn: thăng hoa
Hình 1.4 minh họa sơ đồ các quá trình chuyển thể.

2. Giải thích bằng thuyết động học phân tử
Theo thuyết động học phân tử, sự chuyển thể xảy ra khi năng lượng (nhiệt lượng) của các phân tử thay đổi:
- Khi nhiệt độ tăng, phân tử dao động mạnh hơn, khoảng cách giữa chúng lớn dần → liên kết yếu đi → chất thay đổi trạng thái.
- Khi nhiệt độ giảm, chuyển động chậm lại, liên kết bền hơn → chất trở về trạng thái ban đầu.
3. Sự sôi và bay hơi
Bay hơi: xảy ra ở bất kỳ nhiệt độ nào, chỉ diễn ra trên bề mặt chất lỏng.
Sôi: xảy ra khi nhiệt độ đạt tới giá trị nhất định (nhiệt độ sôi). Khi đó, bong bóng hơi hình thành và thoát ra khắp chất lỏng.
Ví dụ: Ở áp suất khí quyển chuẩn, nước sôi ở 100°C. Khi áp suất thay đổi (như ở vùng núi cao), nhiệt độ sôi của nước cũng thay đổi.

4. Sự nóng chảy và đông đặc
Nóng chảy: rắn → lỏng, xảy ra ở nhiệt độ xác định (nhiệt độ nóng chảy).
Đông đặc: lỏng → rắn, xảy ra ở cùng nhiệt độ với nóng chảy (nếu áp suất không đổi).
Ví dụ: Nước đá nóng chảy ở 0°C.

5. Thăng hoa và ngưng kết
Thăng hoa: rắn → khí (ví dụ: băng khô).
Ngưng kết: khí → rắn (ví dụ: sương giá bám trên cửa kính).
📌 Tóm tắt dễ nhớ:
Bay hơi: mọi nhiệt độ, bề mặt chất lỏng.
Sôi: nhiệt độ xác định, khắp chất lỏng.
Nóng chảy / Đông đặc: nhiệt độ xác định, ngược nhau.
Thăng hoa / Ngưng kết: rắn ↔ khí.
Bài tập ôn tập(10 tổng câu hỏi)
*Lưu ý: làm hết câu này rồi đến câu khác. Xin đừng nôn nóng.Đang tải câu hỏi...